MŨI KHOAN NACHI DÒNG SG-ESS SERIES
MŨI KHOAN NACHI DÒNG SG-ESS Series
SG-ESS Drills
Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng mũi khoan dòng SG-ESS series từ nhà sản xuất Nachi xuất xứ Japan
+ Lớp phủ HSS dạng bột với SG và tuổi thọ công cụ lâu gấp 2-3 lần mũi khoan thông thường.
+ Mũi khoan dùng ổn định và độ chính xác cao
+ Định vị vô cùng chính xác và có đường kính lỗ khoan ổn định.
+ Mũi khoan SG-ESR dùng để gia công ổn định cho một loạt các vật liệu
+ Mũi khoan SG-ESS mới hỗ trợ đường kính nhỏ hơn (Ø0.5 để Ø1)
Model:
SGESS0.5
|
SGESS1.18
|
SGESS1.86
|
SGESS2.54
|
SGESS3.22 SGESS3.23 SGESS3.24 SGESS3.25 SGESS3.26 SGESS3.27 SGESS3.28 SGESS3.29 SGESS3.3 SGESS3.31 SGESS3.32 SGESS3.33 SGESS3.34 SGESS3.35 SGESS3.36 SGESS3.37 SGESS3.38 SGESS3.39 SGESS3.4 SGESS3.41 SGESS3.42 SGESS3.43 SGESS3.44 SGESS3.45 SGESS3.46 SGESS3.47 SGESS3.48 SGESS3.49 SGESS3.5 SGESS3.51 SGESS3.52 SGESS3.53 SGESS3.54 SGESS3.55 SGESS3.56 SGESS3.57 SGESS3.58 SGESS3.59 SGESS3.6 SGESS3.61 SGESS3.62 SGESS3.63 SGESS3.64 SGESS3.65 SGESS3.66 SGESS3.67 SGESS3.68 SGESS3.69 SGESS3.7 SGESS3.71 SGESS3.72 SGESS3.73 SGESS3.74 SGESS3.75 SGESS3.76 SGESS3.77 SGESS3.78 SGESS3.79 SGESS3.8 SGESS3.81 SGESS3.82 SGESS3.83 SGESS3.84 SGESS3.85 SGESS3.86 SGESS3.87 SGESS3.88 SGESS3.89 SGESS3.9 SGESS3.91 SGESS3.92 SGESS3.93 SGESS3.94 SGESS3.95 |
SGESS3.96 SGESS3.97 SGESS3.98 SGESS3.99 SGESS4.0 SGESS4.01 SGESS4.02 SGESS4.03 SGESS4.04 SGESS4.05 SGESS4.06 SGESS4.07 SGESS4.08 SGESS4.09 SGESS4.1 SGESS4.11 SGESS4.12 SGESS4.13 SGESS4.14 SGESS4.15 SGESS4.16 SGESS4.17 SGESS4.18 SGESS4.19 SGESS4.2 SGESS4.21 SGESS4.22 SGESS4.23 SGESS4.24 SGESS4.25 SGESS4.26 SGESS4.27 SGESS4.28 SGESS4.29 SGESS4.3 SGESS4.31 SGESS4.32 SGESS4.33 SGESS4.34 SGESS4.35 SGESS4.36 SGESS4.37 SGESS4.38 SGESS4.39 SGESS4.4 SGESS4.41 SGESS4.42 SGESS4.43 SGESS4.44 SGESS4.45 SGESS4.46 SGESS4.47 SGESS4.48 SGESS4.49 SGESS4.5 SGESS4.51 SGESS4.52 SGESS4.53 SGESS4.54 SGESS4.55 SGESS4.56 SGESS4.57 SGESS4.58 SGESS4.59 SGESS4.6 SGESS4.61 SGESS4.62 SGESS4.63 SGESS4.64 SGESS4.65 SGESS4.66 SGESS4.67 SGESS4.68 SGESS4.69 |
Vật liệu được ứng dụng khoan
Thép chịu lực : SS400
Thép Carbon : S45C, S50C
Thép hợp kim : SCR, NAK
Thép trui, thép cứng, thép làm khuôn mẫu : từ 30-40HRC
Thép trui , thép cứng : 40-50HRC và 50-65HRC
Thép không gỉ : SUS304, SUS316, SUS420